Có 1 kết quả:

悔婚 huǐ hūn ㄏㄨㄟˇ ㄏㄨㄣ

1/1

huǐ hūn ㄏㄨㄟˇ ㄏㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to break a promise of marriage

Bình luận 0